Top 18 relax nghĩa là gì hay nhất 2022

Sau đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề relax nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?
Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

#1. Nghĩa của từ Relax – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: soha.vn

  • Ngày đăng: 26/6/2022

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 29729 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: anger relaxes: cơn giận nguôi đi: his features relaxed: nét mặt anh dịu đi: world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng …

Khớp với kết quả tìm kiếm: anger relaxes: cơn giận nguôi đi: his features relaxed: nét mặt anh dịu đi: world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng …

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

Chi tiết

Relax tiếng việt nghĩa là gì?
Relax tiếng việt nghĩa là gì?

#2. Ý nghĩa của relax trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: cambridge.org

  • Ngày đăng: 1/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 76054 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: relax ý nghĩa, định nghĩa, relax là gì: 1. to (cause someone to) become less active and more calm and happy: 2. to (cause a part of the…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Relaxed – Relaxation – Xem thêm – Relax –

Relax tiếng việt nghĩa là gì?

Chi tiết

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?
Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

#3. RELAX – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: babla.vn

  • Ngày đăng: 22/1/2019

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 83958 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Rather than focusing on spiritual growth, secular meditation emphasizes stress reduction, relaxation and self-improvement. more_vert.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Rather than focusing on spiritual growth, secular meditation emphasizes stress reduction, relaxation and self-improvement. more_vert.

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

Chi tiết

Relax Là Gì? Tìm Hiểu Về Relax Là Gì?
Relax Là Gì? Tìm Hiểu Về Relax Là Gì?

#4. Nghĩa của từ relax, từ relax là gì? (từ điển Anh-Việt)

  • Tác giả: toomva.com

  • Ngày đăng: 29/10/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 27191 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ). giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi. anger relaxes. cơn giận nguôi đi. his features relaxed.

Khớp với kết quả tìm kiếm: lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ). giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi. anger relaxes. cơn giận nguôi đi. his features relaxed.

Relax Là Gì? Tìm Hiểu Về Relax Là Gì?

Chi tiết

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?
Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

#5. Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày? – VietAds

  • Tác giả: vietadsgroup.vn

  • Ngày đăng: 17/4/2018

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 41572 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: “Relax” là “một từ tiếng Anh. Theo từ điển Anh – Việt có nghĩa như: “nới lỏng”, “làm dịu đi”, “làm chùng”, “bớt căng thẳng …

Khớp với kết quả tìm kiếm: “Relax” là “một từ tiếng Anh. Theo từ điển Anh – Việt có nghĩa như: “nới lỏng”, “làm dịu đi”, “làm chùng”, “bớt căng thẳng …

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

Chi tiết

Word Power 101: LAX trong Relax nghĩa là gì? 🍱 | by Linh Pham (Louise) |  Giki! (EnGeek) | Medium
Word Power 101: LAX trong Relax nghĩa là gì? 🍱 | by Linh Pham (Louise) | Giki! (EnGeek) | Medium

#6. relax – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: wiktionary.org

  • Ngày đăng: 11/4/2020

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 44078 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí). to relax one’s mind — giải trí: to relax one’s muscles — làm giảm bắp cơ. Giảm nhẹ (hình phạt). Làm …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí). to relax one’s mind — giải trí: to relax one’s muscles — làm giảm bắp cơ. Giảm nhẹ (hình phạt). Làm …

Word Power 101: LAX trong Relax nghĩa là gì? 🍱 | by Linh Pham (Louise) | Giki! (EnGeek) | Medium

Chi tiết

Relax Là Gì - Nghĩa Của Từ Relax - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
Relax Là Gì – Nghĩa Của Từ Relax – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

#7. Relax Là Gì? Tìm Hiểu Về Relax Là Gì? – Thiết kế Website

  • Tác giả: vietwebgroup.vn

  • Ngày đăng: 7/3/2022

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 52893 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: “Relax” là “một từ tiếng Anh. Theo từ điển Anh – Việt có nghĩa như: “nới lỏng”, “làm dịu đi”, “làm chùng”, “bớt căng thẳng …

Khớp với kết quả tìm kiếm:

Relax Là Gì – Nghĩa Của Từ Relax – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

Chi tiết

Relax là gì? Cách sử dụng Relax trong tiếng Anh mà bạn chưa biết? | Hegka
Relax là gì? Cách sử dụng Relax trong tiếng Anh mà bạn chưa biết? | Hegka

#8. relax nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 9/6/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 60559 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: relax. /ri’læks/. * ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra. relax discipline: nới lỏng kỷ luật. làm dịu đi, làm chùng, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: relax. /ri’læks/. * ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra. relax discipline: nới lỏng kỷ luật. làm dịu đi, làm chùng, …

Relax là gì? Cách sử dụng Relax trong tiếng Anh mà bạn chưa biết? | Hegka

Chi tiết

RELAX | Phát âm trong tiếng Anh
RELAX | Phát âm trong tiếng Anh

#9. “relax” là gì? Nghĩa của từ relax trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 5/2/2019

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 33682 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Phát âm relax · giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng · giải trí, nghỉ ngơi. to relax for an hour: …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Phát âm relax · giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng · giải trí, nghỉ ngơi. to relax for an hour: …

RELAX | Phát âm trong tiếng Anh

Chi tiết

relax là gì – Nghĩa của từ relax - Quang An News
relax là gì – Nghĩa của từ relax – Quang An News

#10. Relax Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com

  • Tác giả: xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 13/6/2018

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 69227 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: relax. | relax relax (rĭ-lăksʹ) verb relaxed, relaxing, relaxes verb, transitive 1. To make lax or loose: relax one’s …

Khớp với kết quả tìm kiếm: relax. | relax relax (rĭ-lăksʹ) verb relaxed, relaxing, relaxes verb, transitive 1. To make lax or loose: relax one’s …

relax là gì – Nghĩa của từ relax – Quang An News

Chi tiết

Relax tiếng việt nghĩa là gì? | Moki.vn
Relax tiếng việt nghĩa là gì? | Moki.vn

#11. Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày? – Ingoa.info

  • Tác giả: ingoa.info

  • Ngày đăng: 14/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 23750 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Trong bài viết trước chúng tôi đã đưa ra khái niệm Stress giúp bạn đọc có thể giải đáp câu hỏi Stress là gì rồi. Đối với Relax nghĩa của từ này khá “thuần” …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong bài viết trước chúng tôi đã đưa ra khái niệm Stress giúp bạn đọc có thể giải đáp câu hỏi Stress là gì rồi. Đối với Relax nghĩa của từ này khá “thuần” …

Relax tiếng việt nghĩa là gì? | Moki.vn

Chi tiết

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?
Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

#12. Relax tiếng việt nghĩa là gì? – Chiêm bao 69

  • Tác giả: chiembaomothay.com

  • Ngày đăng: 18/9/2020

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 52530 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: relax facebook là gì relax time thư giãn tiếng anh là gì cách dùng relax relax thư giãn relax weekend relax là thuốc gì relax time hay relaxing time.

Khớp với kết quả tìm kiếm: relax facebook là gì relax time thư giãn tiếng anh là gì cách dùng relax relax thư giãn relax weekend relax là thuốc gì relax time hay relaxing time.

Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày?

Chi tiết

Top 19 relax nghĩa tiếng việt là gì hay nhất 2022
Top 19 relax nghĩa tiếng việt là gì hay nhất 2022

#13. Trái nghĩa của relax – Idioms Proverbs

  • Tác giả: proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 27/8/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 15173 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Nghĩa là gì: relax relax /ri’læks/. ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra; relax discipline: nới lỏng kỷ luật.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: relax relax /ri’læks/. ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra; relax discipline: nới lỏng kỷ luật.

Top 19 relax nghĩa tiếng việt là gì hay nhất 2022

Chi tiết

Relax Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax, Relax Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax
Relax Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax, Relax Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax

#14. Nghĩa Của Từ Relaxed Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax Trong …

  • Tác giả: cdspninhthuan.edu.vn

  • Ngày đăng: 25/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 46024 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Relax là một từ tiếng Anh, đóng vai trò là ngoại động từ, khi dịch sang tiếng Việt nó có một số nghĩa như: nới lỏng, làm dịu đi, làm chùng, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Relax là một từ tiếng Anh, đóng vai trò là ngoại động từ, khi dịch sang tiếng Việt nó có một số nghĩa như: nới lỏng, làm dịu đi, làm chùng, …

Relax Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax, Relax Là Gì, Nghĩa Của Từ Relax

Chi tiết

relaxing
relaxing” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative

#15. Relax Nghĩa Là Gì – Ý Nghĩa Của Từ Relax Trong Cuộc Sống …

  • Tác giả: benh.edu.vn

  • Ngày đăng: 14/9/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 32627 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

relaxing” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative

Chi tiết

Cách chia động từ Relax trong tiếng anh
Cách chia động từ Relax trong tiếng anh

#16. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘relax’ trong từ điển Lạc Việt

  • Tác giả: coviet.vn

  • Ngày đăng: 30/6/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 40580 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: 3. To reduce in intensity; slacken: relax one’s efforts. 4. To relieve from tension or strain: The warm bath relaxed me. verb …

Khớp với kết quả tìm kiếm: 3. To reduce in intensity; slacken: relax one’s efforts. 4. To relieve from tension or strain: The warm bath relaxed me. verb …

Cách chia động từ Relax trong tiếng anh

Chi tiết

Relax Là Gì - Nghĩa Của Từ Relax - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
Relax Là Gì – Nghĩa Của Từ Relax – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

#17. relax

  • Tác giả: tudien.me

  • Ngày đăng: 16/4/2019

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 83725 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: relax nghĩa là nới lỏng, lơi ra to relax one’s hold buông lỏng ra, nới lỏng ra relax discipline nới lỏng kỷ luật.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: relax nghĩa là nới lỏng, lơi ra to relax one’s hold buông lỏng ra, nới lỏng ra relax discipline nới lỏng kỷ luật.

Relax Là Gì – Nghĩa Của Từ Relax – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

Chi tiết

Chillax nghĩa là gì? - Giáo dục
Chillax nghĩa là gì? – Giáo dục

#18. Từ đồng nghĩa – Đồng nghĩa của relaxes

  • Tác giả: tudongnghia.com

  • Ngày đăng: 25/7/2020

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 74729 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Nghĩa là gì: relaxes relax /ri’læks/. ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra; relax discipline: nới lỏng kỷ luật.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: relaxes relax /ri’læks/. ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra; relax discipline: nới lỏng kỷ luật.

Chillax nghĩa là gì? – Giáo dục

Chi tiết

5/5 - (185 bình chọn)