Top 17 respectively hay nhất 2022

Sau đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề respectively hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Respectively vs. Respectfully: Different Meanings Revealed
Respectively vs. Respectfully: Different Meanings Revealed

#1. Ý nghĩa của respectively trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: cambridge.org

  • Ngày đăng: 22/2/2022

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 95891 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: respectively ý nghĩa, định nghĩa, respectively là gì: 1. in a way that relates or belongs to each of the separate people or things you have …

Khớp với kết quả tìm kiếm: respectively ý nghĩa, định nghĩa, respectively là gì: 1. in a way that relates or belongs to each of the separate people or things you have …

Respectively vs. Respectfully: Different Meanings Revealed

Chi tiết

How to use “respectively” respectfully

#2. respectively – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: wiktionary.org

  • Ngày đăng: 29/9/2020

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 79860 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị). A and B won their first and second prizes respectively — A và B được hai phần thưởng …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị). A and B won their first and second prizes respectively — A và B được hai phần thưởng …

How to use “respectively” respectfully

Chi tiết

Lần Lượt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - Đà Nẵng Cho  Thuê
Lần Lượt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt – Đà Nẵng Cho Thuê

#3. Nghĩa của từ Respectively – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ

  • Tác giả: soha.vn

  • Ngày đăng: 16/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 55441 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) · A and B won their first and second prizes respectively · A và B được hai phần thưởng …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) · A and B won their first and second prizes respectively · A và B được hai phần thưởng …

Lần Lượt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt – Đà Nẵng Cho Thuê

Chi tiết

The Correct way to use Respectively in a Sentence - PM Proofreading
The Correct way to use Respectively in a Sentence – PM Proofreading

#4. RESPECTIVELY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: babla.vn

  • Ngày đăng: 2/1/2019

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 11828 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: respectively {trạng} · lần lượt ; respect {danh} · sự tôn trọng · sự kính trọng ; respectable {tính} · đáng trọng đáng khinh ; respectful {tính} · lễ phép · kính cẩn …

Khớp với kết quả tìm kiếm: respectively {trạng} · lần lượt ; respect {danh} · sự tôn trọng · sự kính trọng ; respectable {tính} · đáng trọng đáng khinh ; respectful {tính} · lễ phép · kính cẩn …

The Correct way to use Respectively in a Sentence – PM Proofreading

Chi tiết

PERCENT , RESPECTIVELY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
PERCENT , RESPECTIVELY Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

#5. Từ điển Anh Việt “respectively” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 27/12/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 23046 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: A and B won their first and second prizes respectively: A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai …

Khớp với kết quả tìm kiếm: A and B won their first and second prizes respectively: A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai …

PERCENT , RESPECTIVELY Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

Chi tiết

Advanced Grammar for IELTS Writing Task 1 - PELA
Advanced Grammar for IELTS Writing Task 1 – PELA

#6. Respectively Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: merriam-webster.com

  • Ngày đăng: 3/3/2018

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 87469 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: The meaning of RESPECTIVELY is in the order given. How to use respectively in a sentence.

Khớp với kết quả tìm kiếm: The meaning of RESPECTIVELY is in the order given. How to use respectively in a sentence.

Advanced Grammar for IELTS Writing Task 1 – PELA

Chi tiết

Commonly Confused Words: Respectfully and Respectively
Commonly Confused Words: Respectfully and Respectively

#7. Từ respectively nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ …

  • Tác giả: tudien.me

  • Ngày đăng: 10/11/2019

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 31772 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: respectively nghĩa là riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) A and B won their first and …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: respectively nghĩa là riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) A and B won their first and …

Commonly Confused Words: Respectfully and Respectively

Chi tiết

RESPECTIVELY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
RESPECTIVELY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

#8. Cách dùng & paraphrase “respectively”/ “respective” tro…

  • Tác giả: ieltsdanang.vn

  • Ngày đăng: 2/6/2019

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 89781 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: IELTS TUTOR hôm nay gửi đến các em Cách paraphrase “respectively” trong IELTS WRITING TASK 1 – đây là bài cực kì quan trọng em nên đọc thật …

Khớp với kết quả tìm kiếm: IELTS TUTOR hôm nay gửi đến các em Cách paraphrase “respectively” trong IELTS WRITING TASK 1 – đây là bài cực kì quan trọng em nên đọc thật …

RESPECTIVELY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Chi tiết

RESPECTIVELY - Meaning and Pronunciation - YouTube
RESPECTIVELY – Meaning and Pronunciation – YouTube

#9. Respectively là gì – Daichiensk.com

  • Tác giả: daichiensk.com

  • Ngày đăng: 20/3/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 45190 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Mặc dù các từ respectfully và respectively có đều có cùng từ gốc, chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau, 1.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Mặc dù các từ respectfully và respectively có đều có cùng từ gốc, chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau, 1.

RESPECTIVELY – Meaning and Pronunciation – YouTube

Chi tiết

Respectively definition and meaning | Collins English Dictionary
Respectively definition and meaning | Collins English Dictionary

#10. respectively adverb – Definition, pictures, pronunciation and …

  • Tác giả: oxfordlearnersdictionaries.com

  • Ngày đăng: 10/12/2019

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 54536 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Definition of respectively adverb in Oxford Advanced Learner’s Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Definition of respectively adverb in Oxford Advanced Learner’s Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, …

Respectively definition and meaning | Collins English Dictionary

Chi tiết

How to Use Respectively in a Sentence | Proofed's Writing Tips
How to Use Respectively in a Sentence | Proofed’s Writing Tips

#11. respectively | meaning of respectively in Longman Dictionary …

  • Tác giả: ldoceonline.com

  • Ngày đăng: 17/9/2020

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 82773 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: respectively meaning, definition, what is respectively: in the same order as the things you have…: Learn more.

Khớp với kết quả tìm kiếm: respectively meaning, definition, what is respectively: in the same order as the things you have…: Learn more.

How to Use Respectively in a Sentence | Proofed’s Writing Tips

Chi tiết

Mrs. Trang IELTS - 🍀 🍀 TUYỆT CHIÊU SO SÁNH SỐ LIỆU VỚI 3 TỰ CỰC CHẤT “ RESPECTIVELY”, “CORRESPONDINGLY” và “IN THAT ORDER” 🌸 … 🌟Trong bài viết  Task 1, chúng ta
Mrs. Trang IELTS – 🍀 🍀 TUYỆT CHIÊU SO SÁNH SỐ LIỆU VỚI 3 TỰ CỰC CHẤT “ RESPECTIVELY”, “CORRESPONDINGLY” và “IN THAT ORDER” 🌸 … 🌟Trong bài viết Task 1, chúng ta

#12. ‘RESPECTIVELY’ (TIẾNG ANH), ‘LẦN LƯỢT (LÀ)’ (TIẾNG VIỆT)

  • Tác giả: vietanhsongngu.com

  • Ngày đăng: 3/6/2020

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 42629 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: ‘RESPECTIVELY’ (TIẾNG ANH), ‘LẦN LƯỢT (LÀ)’ (TIẾNG VIỆT): NGƯỜI DỊCH VÀ GOOGLE TRANSLATE. ‘Computers will never replace translators, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: ‘RESPECTIVELY’ (TIẾNG ANH), ‘LẦN LƯỢT (LÀ)’ (TIẾNG VIỆT): NGƯỜI DỊCH VÀ GOOGLE TRANSLATE. ‘Computers will never replace translators, …

Mrs. Trang IELTS – 🍀 🍀 TUYỆT CHIÊU SO SÁNH SỐ LIỆU VỚI 3 TỰ CỰC CHẤT “ RESPECTIVELY”, “CORRESPONDINGLY” và “IN THAT ORDER” 🌸 … 🌟Trong bài viết Task 1, chúng ta

Chi tiết

How to Use 'Respectively' in a Sentence | Proofed's Writing Tips
How to Use ‘Respectively’ in a Sentence | Proofed’s Writing Tips

#13. Respectively definition and meaning | Collins English Dictionary

  • Tác giả: collinsdictionary.com

  • Ngày đăng: 30/9/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 51657 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Respectively means in the same order as the items you have just mentioned. Only the port and starboard lifeboats got away, with 42 and 39 people on board …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Respectively means in the same order as the items you have just mentioned. Only the port and starboard lifeboats got away, with 42 and 39 people on board …

How to Use ‘Respectively’ in a Sentence | Proofed’s Writing Tips

Chi tiết

Respectively synonyms - 256 Words and Phrases for Respectively
Respectively synonyms – 256 Words and Phrases for Respectively

#14. Respectively Definition & Meaning – Dictionary.com

  • Tác giả: dictionary.com

  • Ngày đăng: 3/9/2018

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 92299 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Respectively definition, (of two or more things) referring or applying to two or more things previously mentioned in a parallel or sequential way: Joe and …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Respectively definition, (of two or more things) referring or applying to two or more things previously mentioned in a parallel or sequential way: Joe and …

Respectively synonyms – 256 Words and Phrases for Respectively

Chi tiết

THOÁT KHỎI BẾ TẮC KHI THAY THẾ TỪ “RESPECTIVELY” ĐỂ THỂ HIỆN Ý NGHĨA “TƯƠNG  ỨNG” ? - Teacher2Blogger
THOÁT KHỎI BẾ TẮC KHI THAY THẾ TỪ “RESPECTIVELY” ĐỂ THỂ HIỆN Ý NGHĨA “TƯƠNG ỨNG” ? – Teacher2Blogger

#15. Respectively Là Gì – Từ Điển Tiếng Anh – Exposedjunction.com

  • Tác giả: exposedjunction.com

  • Ngày đăng: 21/11/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 31610 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Respectively Là Gì … separately or indiexposedjunction.comdually and in the order already mentioned (used when enumerating two or more items or facts that refer …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Respectively Là Gì … separately or indiexposedjunction.comdually and in the order already mentioned (used when enumerating two or more items or facts that refer …

THOÁT KHỎI BẾ TẮC KHI THAY THẾ TỪ “RESPECTIVELY” ĐỂ THỂ HIỆN Ý NGHĨA “TƯƠNG ỨNG” ? – Teacher2Blogger

Chi tiết

File:A frightened and an angry face, left and right respectively. Wellcome  V0009326.jpg - Wikimedia Commons
File:A frightened and an angry face, left and right respectively. Wellcome V0009326.jpg – Wikimedia Commons

#16. Đồng nghĩa của respectively – Idioms Proverbs

  • Tác giả: proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 23/9/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 72646 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Nghĩa là gì: respectively respectively /ris’pektivli/. phó từ. riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị).

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: respectively respectively /ris’pektivli/. phó từ. riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị).

File:A frightened and an angry face, left and right respectively. Wellcome V0009326.jpg – Wikimedia Commons

Chi tiết

15 Synonyms & Antonyms of RESPECTIVELY | Merriam-Webster Thesaurus
15 Synonyms & Antonyms of RESPECTIVELY | Merriam-Webster Thesaurus

#17. Respectively – Definition, Meaning & Synonyms

  • Tác giả: vocabulary.com

  • Ngày đăng: 5/9/2019

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 81409 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Respectively is used to indicate order, like if you said “Michael Phelps and Michael Jordan excelled in swimming and basketball, respectively.”.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Respectively is used to indicate order, like if you said “Michael Phelps and Michael Jordan excelled in swimming and basketball, respectively.”.

15 Synonyms & Antonyms of RESPECTIVELY | Merriam-Webster Thesaurus

Chi tiết

5/5 - (237 bình chọn)