Top 17 for instance hay nhất 2022

Sau đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề for instance hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with  Examples - Transition Words
Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with Examples – Transition Words

#1. Ý nghĩa của for instance trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: cambridge.org

  • Ngày đăng: 1/5/2018

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 44516 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: for instance ý nghĩa, định nghĩa, for instance là gì: 1. for example: 2. for example: . Tìm hiểu thêm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: for instance ý nghĩa, định nghĩa, for instance là gì: 1. for example: 2. for example: . Tìm hiểu thêm.

Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with Examples – Transition Words

Chi tiết

Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with  Examples - Transition Words
Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with Examples – Transition Words

#2. FOR INSTANCE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: babla.vn

  • Ngày đăng: 20/12/2019

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 74923 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: For instance, the moisturization of hair samples with different chemical (i.e. conditioning, coloring, and bleaching) and mechanical (i.e. perming, combing, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: For instance, the moisturization of hair samples with different chemical (i.e. conditioning, coloring, and bleaching) and mechanical (i.e. perming, combing, …

Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with Examples – Transition Words

Chi tiết

For Instance - Plain English
For Instance – Plain English

#3. For instance là gì – Cẩm Nang Tiếng Anh

  • Tác giả: camnangtienganh.vn

  • Ngày đăng: 14/8/2019

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 14751 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: More videos on YouTube … Tuy nhiên, For instance thường được sử dụng mô tả tình huống khả thi, có thể xảy ra. Ví dụ: She has a lot of good ideas for our …

Khớp với kết quả tìm kiếm: More videos on YouTube … Tuy nhiên, For instance thường được sử dụng mô tả tình huống khả thi, có thể xảy ra. Ví dụ: She has a lot of good ideas for our …

For Instance – Plain English

Chi tiết

What is the difference between for example and for instance? | Yolaine Bodin
What is the difference between for example and for instance? | Yolaine Bodin

#4. Cách dùng cụm”for instance”tiếng anh – Phrase

  • Tác giả: luyenthidaihoctienganhonline.com

  • Ngày đăng: 5/2/2018

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 87415 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: =for example. IELTS TUTOR xét ví dụ: What would you do, for instance, if you found a member of staff stealing?

Khớp với kết quả tìm kiếm: =for example. IELTS TUTOR xét ví dụ: What would you do, for instance, if you found a member of staff stealing?

What is the difference between for example and for instance? | Yolaine Bodin

Chi tiết

42 Other Ways to Say “For Example” | FOR EXAMPLE Synonym • 7ESL

#5. Từ điển Anh Việt “for instance” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 21/4/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 24817 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: for instance. Từ điển WordNet. adv. as an example; for example, e.g.. take ribbon snakes …

Khớp với kết quả tìm kiếm: for instance. Từ điển WordNet. adv. as an example; for example, e.g.. take ribbon snakes …

42 Other Ways to Say “For Example” | FOR EXAMPLE Synonym • 7ESL

Chi tiết

Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with  Examples - Transition Words
Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with Examples – Transition Words

#6. Đâu là sự khác biệt giữa “For instance” và “For example”

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 83222 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Đồng nghĩa với For instance For instance and For example can be used formally or informally, they both generally have the same meaning.

Khớp với kết quả tìm kiếm:

Other Ways to Say FOR INSTANCE: 18 Helpful Synonyms for For instance with Examples – Transition Words

Chi tiết

For Instance synonyms - 206 Words and Phrases for For Instance
For Instance synonyms – 206 Words and Phrases for For Instance

#7. For Instance In Vietnamese – Là Gì

  • Tác giả: hethongbokhoe.com

  • Ngày đăng: 8/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 23512 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: For Instance Là Gì – For Instance In Vietnamese. Trong tiếng Anh, có nhiều từ and cụm từ diễn đạt chân thành và ý nghĩa tỉ mỉ bổ sung cập …

Khớp với kết quả tìm kiếm: For Instance Là Gì – For Instance In Vietnamese. Trong tiếng Anh, có nhiều từ and cụm từ diễn đạt chân thành và ý nghĩa tỉ mỉ bổ sung cập …

For Instance synonyms – 206 Words and Phrases for For Instance

Chi tiết

For Instance explanation, meaning, origin - The Biggest Idioms Dictionary -  YourIdioms.Com
For Instance explanation, meaning, origin – The Biggest Idioms Dictionary – YourIdioms.Com

#8. For instance Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: merriam-webster.com

  • Ngày đăng: 23/9/2022

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 17621 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Researchers could use the tool to monitor the effects of drought on small farms, for instance, or to understand which city neighborhoods could benefit from more …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Researchers could use the tool to monitor the effects of drought on small farms, for instance, or to understand which city neighborhoods could benefit from more …

For Instance explanation, meaning, origin – The Biggest Idioms Dictionary – YourIdioms.Com

Chi tiết

For Instance Là Gì - For Instance In Vietnamese - Thienmaonline
For Instance Là Gì – For Instance In Vietnamese – Thienmaonline

#9. For instance là gì – payday loanssqa

  • Tác giả: paydayloanssqa.com

  • Ngày đăng: 23/9/2022

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 57860 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: For example,many of the classrooms don’t have sầu audiovisual equipment. = Có một trong những vấn đề nghỉ ngơi ngôi trường. lấy ví dụ như nhỏng nhiều lớp học …

Khớp với kết quả tìm kiếm: For example,many of the classrooms don’t have sầu audiovisual equipment. = Có một trong những vấn đề nghỉ ngơi ngôi trường. lấy ví dụ như nhỏng nhiều lớp học …

For Instance Là Gì – For Instance In Vietnamese – Thienmaonline

Chi tiết

Conjunctions: EXAMPLE – Connecting Words: EXAMPLE - English Grammar Here
Conjunctions: EXAMPLE – Connecting Words: EXAMPLE – English Grammar Here

#10. Nghĩa của từ For instance – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ

  • Tác giả: soha.vn

  • Ngày đăng: 6/6/2019

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 62853 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: For instance. Bài từ dự án mở Từ điển Anh – Việt. Kỹ thuật chung. chẳng hạn (như). Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/For_instance ».

Khớp với kết quả tìm kiếm: For instance. Bài từ dự án mở Từ điển Anh – Việt. Kỹ thuật chung. chẳng hạn (như). Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/For_instance ».

Conjunctions: EXAMPLE – Connecting Words: EXAMPLE – English Grammar Here

Chi tiết

SO FOR INSTANCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
SO FOR INSTANCE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

#11. for instance nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 13/2/2020

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 21462 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Từ điển Anh Anh – Wordnet. for instance. Similar: for example: as an example. take ribbon snakes, for example. Synonyms: e.g..

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Anh Anh – Wordnet. for instance. Similar: for example: as an example. take ribbon snakes, for example. Synonyms: e.g..

SO FOR INSTANCE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

Chi tiết

For instance là gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
For instance là gì – Cẩm Nang Tiếng Anh

#12. Cách Dùng Phân Biệt For Instance Là Gì Trong Tiếng Anh …

  • Tác giả: daichiensk.com

  • Ngày đăng: 20/9/2019

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 45302 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: She has a lot of good ideas for our business – opening an online store,for instance. = Cô ấy có rất nhiều sáng tạo độc đáo đến sale của họ – ví dụ như msống …

Khớp với kết quả tìm kiếm: She has a lot of good ideas for our business – opening an online store,for instance. = Cô ấy có rất nhiều sáng tạo độc đáo đến sale của họ – ví dụ như msống …

For instance là gì – Cẩm Nang Tiếng Anh

Chi tiết

Sentences with For instance, Sentences about For instance in English -  SentencesWith.Net
Sentences with For instance, Sentences about For instance in English – SentencesWith.Net

#13. For instance definition and meaning | Collins English Dictionary

  • Tác giả: collinsdictionary.com

  • Ngày đăng: 18/8/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 84339 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: For instance definition: for or as an example | Meaning, pronunciation, translations and examples.

Khớp với kết quả tìm kiếm: For instance definition: for or as an example | Meaning, pronunciation, translations and examples.

Sentences with For instance, Sentences about For instance in English – SentencesWith.Net

Chi tiết

Giving Examples - FOR EXAMPLE, FOR INSTANCE, SUCH AS, E.G., I.E. - SMAK 1  PENABUR JAKARTA - YouTube
Giving Examples – FOR EXAMPLE, FOR INSTANCE, SUCH AS, E.G., I.E. – SMAK 1 PENABUR JAKARTA – YouTube

#14. “For instance” và “For example” khác nhau như thế nào?

  • Tác giả: redkiwiapp.com

  • Ngày đăng: 3/12/2022

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 18871 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Hai cụm từ này có nghĩa giống nhau, có điều “for instance” trang trọng hơn một chút và nó thường được dùng trong văn viết. Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Hai cụm từ này có nghĩa giống nhau, có điều “for instance” trang trọng hơn một chút và nó thường được dùng trong văn viết. Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ …

Giving Examples – FOR EXAMPLE, FOR INSTANCE, SUCH AS, E.G., I.E. – SMAK 1 PENABUR JAKARTA – YouTube

Chi tiết

For Example Synonyms
For Example Synonyms

#15. Is there a difference between “for example” and “for instance”?

  • Tác giả: britannica.com

  • Ngày đăng: 24/7/2019

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 78697 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: There is very little difference between for example and for instance. They have the same or nearly the same meaning, and they are used in the same way. Both of …

Khớp với kết quả tìm kiếm: There is very little difference between for example and for instance. They have the same or nearly the same meaning, and they are used in the same way. Both of …

For Example Synonyms

Chi tiết

For instance cách dùng
For instance cách dùng

#16. 16 Synonyms & Antonyms for FOR INSTANCE – Thesaurus.com

  • Tác giả: thesaurus.com

  • Ngày đăng: 30/10/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 78722 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Find 16 ways to say FOR INSTANCE, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world’s most trusted free thesaurus.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Find 16 ways to say FOR INSTANCE, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world’s most trusted free thesaurus.

For instance cách dùng

Chi tiết

Đâu là sự khác biệt giữa “For instance” và “For example” ? | HiNative

#17. Đồng nghĩa với từ for instance – Từ điển số

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 14/9/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 68610 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Đồng nghĩa với for instance là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với for instance trong bài viết này.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa với for instance là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với for instance trong bài viết này.

Đâu là sự khác biệt giữa “For instance” và “For example” ? | HiNative

Chi tiết

5/5 - (109 bình chọn)