Top 16 vocalist hay nhất 2022

Sau đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề vocalist hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Vocalist là gì?
Vocalist là gì?

#1. Vocalist là gì? – Thủ Thuật Phần Mềm

  • Tác giả: thuthuatphanmem.vn

  • Ngày đăng: 18/11/2022

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 36580 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Vocalist dùng để chỉ những ca sĩ có kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện, có khả năng thể hiện mọi nốt nhạc với hiệu ứng âm nhạc đã định. Đây là một người hoàn toàn …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Vocalist dùng để chỉ những ca sĩ có kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện, có khả năng thể hiện mọi nốt nhạc với hiệu ứng âm nhạc đã định. Đây là một người hoàn toàn …

Vocalist là gì?

Chi tiết

Vocalist Qualities You Must Have to Build a Successful Singing Career
Vocalist Qualities You Must Have to Build a Successful Singing Career

#2. Vocalist Là Gì – Vocal Là Gì, Vocal Trong Nhóm Nhạc Là Gì

  • Tác giả: thienmaonline.vn

  • Ngày đăng: 29/11/2018

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 68712 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Vocal là dùng để chỉ các thành viên đảm nhiệm hát trong một nhóm nhạc. Và các Vocal được chia thành các vai trò khác nhau là: Main vocalists, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Visual là gì? – Vocal là gì? – Rapper –

Vocalist Qualities You Must Have to Build a Successful Singing Career

Chi tiết

Vocalist là gì?
Vocalist là gì?

#3. Vocalist là gì? – Buffet Sen Tây Hồ

  • Tác giả: sentayho.com.vn

  • Ngày đăng: 24/4/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 81957 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Về cơ bản, “Vocalist” trong tiếng Anh cũng đồng nghĩa với “singer” để chỉ ca sĩ -người sử dụng giọng hát để biểu diễn một bản nhạc. Vocalist trong nghĩa hẹp …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Về cơ bản, “Vocalist” trong tiếng Anh cũng đồng nghĩa với “singer” để chỉ ca sĩ -người sử dụng giọng hát để biểu diễn một bản nhạc. Vocalist trong nghĩa hẹp …

Vocalist là gì?

Chi tiết

25,377 Vocalist Photos - Free & Royalty-Free Stock Photos from Dreamstime
25,377 Vocalist Photos – Free & Royalty-Free Stock Photos from Dreamstime

#4. Ý nghĩa của vocalist trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: cambridge.org

  • Ngày đăng: 3/5/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 47028 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: On the other hand, there are many female vocalists in this genre and few male singers. Từ Cambridge English Corpus. In the case of a vocalist, …

Khớp với kết quả tìm kiếm: On the other hand, there are many female vocalists in this genre and few male singers. Từ Cambridge English Corpus. In the case of a vocalist, …

25,377 Vocalist Photos – Free & Royalty-Free Stock Photos from Dreamstime

Chi tiết

Vocalist là gì?
Vocalist là gì?

#5. Vocalist và cách phân biệt các vocalist khác nhau

  • Tác giả: vietthuonghanoi.com

  • Ngày đăng: 2/4/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 52103 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Trong danh mục của vocalist còn chia ra nhiều loại giọng khác nhau, và phân vai trò riêng biệt như main vocal, lead vocal hay backing vocal – đó là dành cho các …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong danh mục của vocalist còn chia ra nhiều loại giọng khác nhau, và phân vai trò riêng biệt như main vocal, lead vocal hay backing vocal – đó là dành cho các …

Vocalist là gì?

Chi tiết

BTS. Đây là cách mà các thần tượng K-pop phân chia ngôi vị | TTVH Online
BTS. Đây là cách mà các thần tượng K-pop phân chia ngôi vị | TTVH Online

#6. Vocalist* .Định Nghĩa: °Là 1… – Divo,Diva Fan Vietnam

  • Tác giả: facebook.com

  • Ngày đăng: 16/9/2019

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 37771 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: .Định Nghĩa: °Là 1 giọng ca/người hát chính trong 1 ban nhạc. °Có nhiều nhánh nhỏ Vocalist được phân vai trò riêng …

Khớp với kết quả tìm kiếm: .Định Nghĩa: °Là 1 giọng ca/người hát chính trong 1 ban nhạc. °Có nhiều nhánh nhỏ Vocalist được phân vai trò riêng …

BTS. Đây là cách mà các thần tượng K-pop phân chia ngôi vị | TTVH Online

Chi tiết

The Vocalist
The Vocalist” và hành trình tìm kiếm tài năng âm nhạc – Tin Quảng Bình

#7. Sub vocal và lead vocal là gì – Daichiensk.com

  • Tác giả: daichiensk.com

  • Ngày đăng: 12/11/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 93855 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Main Vocalists là fan hát bao gồm của nhóm. · Lead Vocalists là bạn hát dẫn dắt của tập thể nhóm. · Sub-Vocalis/Vocalist là fan hát phú của tập thể nhóm. · Main …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Main Vocalists là fan hát bao gồm của nhóm. · Lead Vocalists là bạn hát dẫn dắt của tập thể nhóm. · Sub-Vocalis/Vocalist là fan hát phú của tập thể nhóm. · Main …

The Vocalist” và hành trình tìm kiếm tài năng âm nhạc – Tin Quảng Bình

Chi tiết

Vocalist | Learn to Sing with Vocalist | Free Resources for Singers
Vocalist | Learn to Sing with Vocalist | Free Resources for Singers

#8. Performer và Vocalist là gì – Thả Rông

  • Tác giả: tharong.com

  • Ngày đăng: 1/8/2022

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 30284 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Vocal là dùng để làm chỉ các member phụ trách hát vào một đội nhạc. Và các Vocal được phân thành những vai trò khác biệt là: Main vocalists, Lead vocalists và …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Vocal là dùng để làm chỉ các member phụ trách hát vào một đội nhạc. Và các Vocal được phân thành những vai trò khác biệt là: Main vocalists, Lead vocalists và …

Vocalist | Learn to Sing with Vocalist | Free Resources for Singers

Chi tiết

Vocalist Là Gì - Vocal Là Gì, Vocal Trong Nhóm Nhạc Là Gì - Thienmaonline
Vocalist Là Gì – Vocal Là Gì, Vocal Trong Nhóm Nhạc Là Gì – Thienmaonline

#9. Sự khác nhau giữa main vocalist và lead vocalist – moiday.com

  • Tác giả: moiday.com

  • Ngày đăng: 12/8/2018

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 38891 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Và các Vocal được chia thành các vai trò khác nhau là: Main vocalists, Lead vocalists và Sub-Vocalist/Vocalist. Main Vocalists là người hát chính của nhóm. Họ …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Và các Vocal được chia thành các vai trò khác nhau là: Main vocalists, Lead vocalists và Sub-Vocalist/Vocalist. Main Vocalists là người hát chính của nhóm. Họ …

Vocalist Là Gì – Vocal Là Gì, Vocal Trong Nhóm Nhạc Là Gì – Thienmaonline

Chi tiết

Vocal, Visual là gì? Các vai trò trong nhóm nhạc Kpop - Kênh iTV
Vocal, Visual là gì? Các vai trò trong nhóm nhạc Kpop – Kênh iTV

#10. VOCALIST Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 13/12/2018

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 63190 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Music Award with prize category Female Vocalist of the Year for”Too Little Too Late”.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Music Award with prize category Female Vocalist of the Year for”Too Little Too Late”.

Vocal, Visual là gì? Các vai trò trong nhóm nhạc Kpop – Kênh iTV

Chi tiết

Vocalist* .Định Nghĩa: °Là 1... - Divo,Diva Fan Vietnam | Facebook
Vocalist* .Định Nghĩa: °Là 1… – Divo,Diva Fan Vietnam | Facebook

#11. Nghĩa của từ Vocalist – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: soha.vn

  • Ngày đăng: 27/11/2018

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 42618 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: singer , songster , songstress , voice , caroler , entertainer , musician , performer. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Vocalist ».

Khớp với kết quả tìm kiếm: singer , songster , songstress , voice , caroler , entertainer , musician , performer. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Vocalist ».

Vocalist* .Định Nghĩa: °Là 1… – Divo,Diva Fan Vietnam | Facebook

Chi tiết

Top những bản rap kết hợp với vocalist cực hay, phải nghe 1 lần trong đời |  Rap Việt Best Collection - YouTube
Top những bản rap kết hợp với vocalist cực hay, phải nghe 1 lần trong đời | Rap Việt Best Collection – YouTube

#12. Sub Vocal Và Lead Vocalist Là Gì Trong … – bigbiglands.com

  • Tác giả: bigbiglands.com

  • Ngày đăng: 19/10/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 14793 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Chẳng hạn như Tiffany của SNSD, Onew của SHINee… Sub-Vocal/Vocalist: Hát phú. Nhiệm vụ của mình là cung cấp cho lead vocal và main vocal. Họ …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Chẳng hạn như Tiffany của SNSD, Onew của SHINee… Sub-Vocal/Vocalist: Hát phú. Nhiệm vụ của mình là cung cấp cho lead vocal và main vocal. Họ …

Top những bản rap kết hợp với vocalist cực hay, phải nghe 1 lần trong đời | Rap Việt Best Collection – YouTube

Chi tiết

62,166 Vocalist Images, Stock Photos & Vectors | Shutterstock
62,166 Vocalist Images, Stock Photos & Vectors | Shutterstock

#13. Vocalist? – You Kikkawa – NhacCuaTui

  • Tác giả: nhaccuatui.com

  • Ngày đăng: 30/10/2022

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 69895 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Artist: You Kikkawa, Title of Album: Vocalist?, Release Date: 2012.11.21, Track: 12, Genre: Pop, Dance, Language: Japanese, Quality: MP3, Bit Rate: 128kbps.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Artist: You Kikkawa, Title of Album: Vocalist?, Release Date: 2012.11.21, Track: 12, Genre: Pop, Dance, Language: Japanese, Quality: MP3, Bit Rate: 128kbps.

62,166 Vocalist Images, Stock Photos & Vectors | Shutterstock

Chi tiết

Vietnam's oldest rock band introduces new lead vocalist | Culture - Sports  | Vietnam+ (VietnamPlus)
Vietnam’s oldest rock band introduces new lead vocalist | Culture – Sports | Vietnam+ (VietnamPlus)

#14. Vocalist Là Gì – Vocal, Visual Là Gì – gamesbaidoithuong.com

  • Tác giả: gamesbaidoithuong.com

  • Ngày đăng: 10/2/2020

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 44538 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Chẳng hạn nlỗi Tiffany của SNSD, Onew của SHINee… Sub-Vocal/Vocalist: Hát phú. Nhiệm vụ của họ là cung ứng đến lead vocal và main vocal. Họ …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Chẳng hạn nlỗi Tiffany của SNSD, Onew của SHINee… Sub-Vocal/Vocalist: Hát phú. Nhiệm vụ của họ là cung ứng đến lead vocal và main vocal. Họ …

Vietnam’s oldest rock band introduces new lead vocalist | Culture – Sports | Vietnam+ (VietnamPlus)

Chi tiết

Đỗ Hải Đăng - 2K Vocalist. Giọng... - Divo,Diva Fan Vietnam | By Divo,Diva  Fan Vietnam | Đỗ Hải Đăng - 2K Vocalist. Giọng ca nổi bật trong cùng thế hệ  có
Đỗ Hải Đăng – 2K Vocalist. Giọng… – Divo,Diva Fan Vietnam | By Divo,Diva Fan Vietnam | Đỗ Hải Đăng – 2K Vocalist. Giọng ca nổi bật trong cùng thế hệ có

#15. #vocalist hashtag on Instagram • Photos and Videos

  • Tác giả: instagram.com

  • Ngày đăng: 21/9/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 34969 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: 5.3m Posts – See Instagram photos and videos from ‘vocalist’ hashtag.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 5.3m Posts – See Instagram photos and videos from ‘vocalist’ hashtag.

Đỗ Hải Đăng – 2K Vocalist. Giọng… – Divo,Diva Fan Vietnam | By Divo,Diva Fan Vietnam | Đỗ Hải Đăng – 2K Vocalist. Giọng ca nổi bật trong cùng thế hệ có

Chi tiết

How to Comp for a Vocalist / Singer - The Jazz Piano Site
How to Comp for a Vocalist / Singer – The Jazz Piano Site

#16. Vocalist Definition & Meaning – Merriam-Webster

  • Tác giả: merriam-webster.com

  • Ngày đăng: 14/6/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 32344 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: The meaning of VOCALIST is singer. How to use vocalist in a sentence.

Khớp với kết quả tìm kiếm: The meaning of VOCALIST is singer. How to use vocalist in a sentence.

How to Comp for a Vocalist / Singer – The Jazz Piano Site

Chi tiết

5/5 - (335 bình chọn)