Tổng hợp 100+ thuật ngữ bóng đá A-Z chi tiết đầy đủ nhất

1. Thuật ngữ về vị trí của cầu thủ trong bóng đá

Dưới đây là những vị trí cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong bóng đá hiện nay. Một đội luôn phải có thủ môn, ngoài ra 10 vị trí khác trên sân được sắp xếp tùy ý.

Attacking midfielder: tiền vệ tấn công

Central midfielder: tiền vệ trung tâm

Centre-back: trung vệ

Centre forward: tiền đạo cắm

Defensive midfielder: tiền vệ phòng ngự

Full-back: hậu vệ biên nói chung, chỉ cả cánh trái và phải

Goalkeeper: thủ môn

Second striker: tiền đạo hỗ trợ

Sweeper: hậu vệ quét

Wide midfielder: tiền vệ lệch trái hoặc phải

Wing-back: hậu vệ công biên, có vai trò tấn công nhiều hơn, thường được sử dụng trong sơ đồ 3 trung vệ

Winger: cầu thủ tấn công ở cánh, có thể được xem là tiền đạo

2. Các thuật ngữ về trận đấu

Có rất nhiều thuật ngữ trong một trận đấu được sử dụng và đôi khi có thể được dùng để thống kê. Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ phổ biến nhất khi nói về một trận đấu bóng đá.

Accurate Pass: đường chuyền chính xác

Advantage: lợi thế

Aerial won: thắng tranh chấp trên không

Appearance: số lần ra sân

Assist: kiến tạo

Assistant referee: trợ lý trọng tài

Ball possesion: kiểm soát bóng

Big chance: cơ hội ngon ăn

Blocked shot: cú sút bị chặn

Booked: cầu thủ nhận thẻ vàng

Clearance: phá bóng

Corner kick: phạt góc

Counter attack: phản công

Cross: tạt bóng

Debut: trận đấu ra mắt

Defensive wall: hàng rào phòng ngự (khi có tình huống đá phạt nguy hiểm)

Dive: ăn vạ

Dribble: rê bóng

Duel won: thắng tranh chấp

Equaliser: bàn san bằng tỉ số

Error lead to goal: sai lầm dẫn tới bàn thua

Expected Assists (xA): kiến tạo kỳ vọng

Expected Goals (xG): bàn thắng kỳ vọng. Là chỉ số bàn thắng mà một đội bóng được kỳ vọng ghi được với những cơ hội đã tạo ra trong trận đấu.

Final whistle: trọng tài thổi còi hết giờ

First half: hiệp một

Formation: đội hình

Foul: phạm lỗi

Fourth official: trọng tài bàn

Free kick: đá phạt trực tiếp

Full time: hết giờ

Goal: bàn thắng

Goalkeeper save: thủ môn cứu thua

Goal kick: phát bóng lên

Half time: nghỉ giữa hiệp

Handball: lỗi bóng chạm tay

Header: đánh đầu

Head-to-head: thành tích đối đầu

Injury time: phút bù giờ

Interception: cắt bóng

Kick-off: giao bóng

Linesman: trọng tài biên

Long ball: đường chuyền dài

Man of the match: cầu thủ xuất sắc nhất trận

Match: trận đấu

Offside: việt vị

Open play: tình huống mở

Own goal: bàn thắng phản lưới nhà

Pass: đường chuyền

Penalty: quả phạt đền

Possesion lost: mất bóng

Red card: thẻ đỏ

Referee: trọng tài

Second half: hiệp hai

Sent-off: cầu thủ nhận thẻ đỏ rời sân

Set piece: đá phạt cố định

Short pass: đường chuyền ngắn

Shot: cú sút

Shot inside box: sút trong vòng cấm

Shot off target: sút trượt khung thành

Shot on target: sút trúng khung thành

Shot outside box: sút ngoài vòng cấm

Substitute: cầu thủ dự bị

Tackle: tắc bóng

Through ball: chọc khe

Throw-in: ném biên

Toss-up: tung đồng xu

VAR: video hỗ trợ trọng tài

Warm-up: khởi động

Yellow card: thẻ vàng

3. Thuật ngữ về một sân đấu bóng đá

Bench: băng ghế dự bị

Centre circle: vòng tròn trung tâm

Centre spot: chấm giao bóng

Corner: khu vực phạt góc

Dressing room: phòng thay đồ

Goal: khung thành

Goal line: vạch vôi khung thành

Halfway line: vạch giữa sân

Net: lưới khung thành

Pitch: mặt sân cỏ

Penalty area: vòng cấm địa

Penalty spot: chấm phạt đền

Score board: bảng tỉ số

Six yard box: khu vực 5m50 trong vòng cấm

Stand: khán đài

Touch line: khu vực kỹ thuật

Tunnel: đường hầm

4. Thuật ngữ về một giải đấu bóng đá

Away: sân khách

Champions: nhà vô địch

Cup: đấu trường cúp

Cup tie: cầu thủ không được ra sân vì đã thi đấu cho một câu lạc bộ khác ở giải đấu cúp đó trong cùng mùa giải.

Derby: trận derby

Draw: bốc thăm

Fixture: lịch thi đấu

Extra-time: hiệp phụ

Final: trận chung kết

Friendly: giao hữu

Group stage: vòng đấu bảng

Home: sân nhà

League: giải đấu

Penalty shootout: loạt luân lưu 11m

Qualifiers: vòng đấu loại

Quarter-finals: vòng tứ kết

Semi-final: vòng bán kết

Suspension: treo giò

Table: bảng xếp hạng

Underdog: cửa dưới

5. Các công việc trong một đội bóng

Assistant manager: trợ lý huấn luyện viên

Chairman: chủ tịch

Chief executive officer: giám đốc điều hành

Chief scout: giám đốc tuyển trạch

Club ambassador: đại sứ của câu lạc bộ

Club doctor: bác sĩ của câu lạc bộ

Director: giám đốc

Director of Football: giám đốc bóng đá

Fitness coach: huấn luyện viên thể lực

Goalkeeper coach: huấn luyện viên thủ môn

Groundsmen: người chăm sóc mặt cỏ

Head of academy: giám đốc học viện

Kit man: người phụ trách trang phục thi đấu của cầu thủ

Manager: huấn luyện viên

Physio: chuyên gia vật lý trị liệu

Steward: nhân viên an ninh

Nguồn: Bongda24h

Đánh giá bài viết