Ý nghĩa của vocalist trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-229987

Ý nghĩa của vocalist trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-229987
Ý nghĩa của vocalist trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-229987
Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề Ý nghĩa của vocalist trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-229987 ( https://dictionary.cambridge.org › dictionary › english ) , nội dung bài viết về Vocalist la gì vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!Top 16 vocalist hay nhất 2022 được cập nhật vào ngày 27/3/2021

Nội dung bài viết:

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

What is the gender distribution with regard to vocalists performing this kind of electrovocal composition?

Pre-recorded female speaking voices are often by vocalists or singers who perform a text by someone else, specifically for the production of the composition.

The gendered roles of the live, pre-recorded and synthesised voices are discussed and the musical couple of the male composer and the female vocalist emerges.

By focusing on voices and vocalists in electroacoustic music, more female influences can be discerned in this genre than by focusing only on composers.

One kind of electrovocal music consists of compositions for a vocalist, who is performing live from a score, and tape or other electronics.

Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về Ý nghĩa của vocalist trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-229987 ( https://dictionary.cambridge.org › dictionary › english ) , mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về vocalist . Mời các bạn cùng thưởng thức !

5/5 - (406 bình chọn)