Ý nghĩa của trainee trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-9803
Nội dung bài viết:
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
By enhancing visibility by, for example, visualising -ow-rates within pipes, the trainee can better develop the understanding of the underlying domain concepts.
Each trainee and mentor was interviewed once so that their individual perspectives on the mentoring could be explored.
It seems that individual trainees find themselves suited to particular mentoring approaches, perhaps when these are congruent with their concepts of, and approaches to, learning.
Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về Ý nghĩa của trainee trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-9803 ( https://dictionary.cambridge.org › dictionary › english ) , mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về Trainee a là gì . Mời các bạn cùng thưởng thức !