Ý nghĩa của textile trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-667559

Ý nghĩa của textile trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-667559
Ý nghĩa của textile trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-667559
Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề Ý nghĩa của textile trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-667559 ( https://dictionary.cambridge.org › dictionary › english ) , nội dung bài viết về Textile industry vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!Top 17 textile là gì hay nhất 2022 được cập nhật vào ngày 30/1/2019

Nội dung bài viết:

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

In the manufacturing sector, the main areas of funding were chemicals, food products, metals, clothing, and textiles and forest products.

The textile sector managed to do so to a significant degree, though not without difficulties and failures.

This period also witnessed an increase in railroad mileage as well as growth in such industries as timbering, sawmills, and cotton textile mills.

Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về Ý nghĩa của textile trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary-667559 ( https://dictionary.cambridge.org › dictionary › english ) , mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về Textile industry là gì . Mời các bạn cùng thưởng thức !

5/5 - (407 bình chọn)