Simulator là gì, Nghĩa của từ Simulator | Từ điển Anh – Việt-787960
Nội dung bài viết:
Thuộc thể loại Chi tiết đã thích điều này SharkDzung Giảm thính lực đột ngột (SHL) là một triệu chứng đáng sợ, thường được khuyến cáo thăm khám khẩn cấp bác sỹ chuyên khoa (Tai mũi họng).
It can also be used to train operators .Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra một hệ thống hay quy trình và thể hiện hay kiểm tra hoạt động của nó dưới các điều kiện khác nhau.
Bản cập nhật hướng dẫn này tập trung vào chứng mất thính lực đột ngột dạng tiếp nhận, thần kinh (SSNHL), phần lớn là tự phát và nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng mất thính giác dai dẳng và ù tai và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Kỹ thuật chung bộ mô phỏng analog simulatorbộ mô phỏng tương tự Block Oriented Network Simulator (BONES)bộ mô phỏng mạng theo khốiblock-diagram simulator (blosim)bộ mô phỏng sơ đồ khối blosim (block-diagram simulatorbộ mô phỏng sơ đồ khối call simulatorbộ mô phỏng gọi computer simulatorbộ mô phỏng máy tính cross simulatorbộ mô phỏng chéoDAS ( digitalanalog simulator)bộ mô phỏng tương tự số digital analog simulator (DAS)bộ mô phỏng tương tự số Dynamic Load Simulator (DLS)bộ mô phỏng tải động feel simulatorbộ mô phỏng cảm giác flight simulatorbộ mô phỏng bay integrated simulatorbộ mô phỏng tích hợp interactive simulatorbộ mô phỏng tương tác logic simulatorbộ mô phỏng logic network simulatorbộ mô phỏng mạngNT Simulator (NT/S)Bộ mô phỏng NTOff-line Operating Simulator (OOS)bộ mô phỏng điều hành ngoại tuyếnOLDAS (on-line digital analog simulator)bộ mô phỏng tương tự trực tuyếnon-line digital analog simulator (OBDAS)bộ mô phỏng tương tự trực tuyến phase simulatorbộ mô phỏng pha Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)Bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ERS)ROM simulatorbộ mô phỏng ROM signal simulatorbộ mô phỏng tín hiệu software simulatorbộ mô phỏng phần mềm system simulatorbộ mô phỏng hệ thống traffic simulatorbộ mô phỏng giao thông Voice Load Simulator (VLS)bộ mô phỏng tải thoại Wideband Fading Simulator (WFS)bộ mô phỏng pha đinh băng rộng yaw simulatorbộ mô phỏng độ lệch chương trình mô phỏng vật mô phỏng/ mô hình Giải thích EN: A device that reproduces a system or process to demonstrate or test its performance under various conditions .
Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về Simulator là gì, Nghĩa của từ Simulator | Từ điển Anh – Việt-787960 ( https://www.rung.vn › dict › en_vn › Simulator ) , mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về Simulator dịch . Mời các bạn cùng thưởng thức !