companion | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt-840143

companion | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt-840143
companion | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt-840143
Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề companion | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt-840143 ( https://dictionary.cambridge.org › english-vietnamese ) , nội dung bài viết về Accompany là gì vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!Top 17 đồng hành tiếng anh là gì hay nhất 2022 được cập nhật vào ngày 8/1/2018

Nội dung bài viết:

The central figure stands slightly behind her companions and presents a full face to the viewer.

The companions of ra y hold all of the thieves liable, on the basis of juristic preference (istihsan).

Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về companion | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt-840143 ( https://dictionary.cambridge.org › english-vietnamese ) , mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về Accompany là gì . Mời các bạn cùng thưởng thức !

5/5 - (124 bình chọn)