bổ sung – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe-176073
Nội dung bài viết:
WikiMatrix Cherokee Land Lottery của tiểu bang năm 1832 được bổ sung vào quận Campbell.
WikiMatrix Cùng với đó, chúng tôi đang tiến tới bổ sung thêm nhiều dịch vụ hơn Plus we’re adding more services all the time.
WikiMatrix Bổ sung điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh cho digiKamName digiKam plugin to refocus an image KDE40.1 Arethusa được bổ sung hai khẩu 2 pounder bốn nòng và tháo dỡ máy phóng vào tháng 4 năm 1941.
WikiMatrix Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên Select a plugin policy for the above host or domain KDE40.1 Luật Hải quân cũng tăng thêm ngân sách hải quân một khoảng bổ sung 1 tỉ Mác.
EVBNews Bổ sung mô phỏng mảng thuốc hồng ngoại cho digiKamName Simulate infrared film plugin for digiKam KDE40.1 Năm 2010, bổ sung trực tuyến của Time đã liệt kê Grooveshark vào 50 trang web tốt nhất.
Tiếp đó, để mọi nguời hiểu sâu hơn về bổ sung – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe-176073 ( https://vi.glosbe.com › bổ sung ) , mình còn viết thêm một bài viết liên quan tới bài viết này nhằm tổng hợp các kiến thức về Bổ sung vitamin tiếng anh là gì . Mời các bạn cùng thưởng thức !