Top 15 suburbs hay nhất 2022
#1. Ý nghĩa của suburb trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
-
Tác giả: cambridge.org
-
Ngày đăng: 10/8/2018
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 19656 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: suburb ý nghĩa, định nghĩa, suburb là gì: 1. an area on the edge of a large town or city where people who work in the town or city often…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Xem thêm – Suburban – Suburbia –
Tập tin:Cincinnati-suburbs-tract-housing.jpg – Wikipedia tiếng Việt
#2. Nghĩa của từ Suburb – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
-
Tác giả: soha.vn
-
Ngày đăng: 24/9/2020
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 81382 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Giải thích VN: Một khu dân cư nhỏ hơn, chủ yếu là nhà ở, nằm kế cận hay ở rìa một thành phố hay thị trấn lớn. ngoại thành …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải thích VN: Một khu dân cư nhỏ hơn, chủ yếu là nhà ở, nằm kế cận hay ở rìa một thành phố hay thị trấn lớn. ngoại thành …
What is a Suburb? – WorldAtlas
#3. Suburb – Wikipedia
-
Tác giả: wikipedia.org
-
Ngày đăng: 12/9/2022
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 99860 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: A suburb (more broadly suburban area) is an area outside of a principal city of a metropolitan area, which may include commercial and mixed-use, …
Khớp với kết quả tìm kiếm: History – Origins of the modern suburb – North America – Worldwide –
Suburbs Are Changing, Like It or Not – The New York Times
#4. Hỏi đáp Anh ngữ: Phân biệt suburb và outskirt – VOA Tiếng Việt
-
Tác giả: voatiengviet.com
-
Ngày đăng: 10/12/2022
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 14239 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Suburb: Theo từ điển Shorter Oxford English Dictionary, chữ suburb gốc từ tiếng Pháp cổ “suburbe” và tiếng Latin “suburbium” số nhiều là …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Suburb: Theo từ điển Shorter Oxford English Dictionary, chữ suburb gốc từ tiếng Pháp cổ “suburbe” và tiếng Latin “suburbium” số nhiều là …
Dense urbanism is great for downtowns. But what about suburbs? – Vox
#5. Từ điển Anh Việt “suburb” – là gì?
-
Tác giả: vtudien.com
-
Ngày đăng: 10/11/2020
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 96634 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Giải thích EN: A smaller community, usually mainly residential, that lies adjacent to or at the edge of a major city or town. Giải thích VN: Một khu dân …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải thích EN: A smaller community, usually mainly residential, that lies adjacent to or at the edge of a major city or town. Giải thích VN: Một khu dân …
Top 10 Suburbs for Millennials | Wealth Management
#6. SUBURB – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
-
Tác giả: babla.vn
-
Ngày đăng: 26/12/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 54006 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: The parish flourished for over 50 years until an urban flee led many of the parishioners to live in the suburbs. more_vert.
Khớp với kết quả tìm kiếm: The parish flourished for over 50 years until an urban flee led many of the parishioners to live in the suburbs. more_vert.
6 Benefits of Moving to the Suburbs – Moving.com
#7. suburb noun – Definition, pictures, pronunciation and usage …
-
Tác giả: oxfordlearnersdictionaries.com
-
Ngày đăng: 12/11/2022
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 46196 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: suburb · live in a city/a town/an urban environment/(informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums · live (especially North American English) …
Khớp với kết quả tìm kiếm: suburb · live in a city/a town/an urban environment/(informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums · live (especially North American English) …
Suburbs: Place to escape from evolves into place to be | Financial Times
#8. Suburbs Là Gì ? Hỏi Đáp Anh Ngữ – Daichiensk.com
-
Tác giả: daichiensk.com
-
Ngày đăng: 7/12/2019
-
Xếp hạng: 4 ⭐ ( 31779 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Suburban nằm trong vào các loại tính từ gồm danh từ cội là suburb. Suburban có nghĩa là thuộc Khu Vực ngoại thành tốt còn được gọi theo nghĩa khác là nhỏ …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Suburban nằm trong vào các loại tính từ gồm danh từ cội là suburb. Suburban có nghĩa là thuộc Khu Vực ngoại thành tốt còn được gọi theo nghĩa khác là nhỏ …
The Rebirth of the Suburb? – ArtReview
#9. ‘suburb|suburbs’ là gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Tác giả: vdict.pro
-
Ngày đăng: 15/2/2022
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 58465 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 4 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Nghĩa của từ suburb|suburbs trong Từ điển Tiếng Anh noun [sub·urb || sʌbɜrb /sʌbɜːb] residential area lying on the outskirts of a city or tow.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ suburb|suburbs trong Từ điển Tiếng Anh noun [sub·urb || sʌbɜrb /sʌbɜːb] residential area lying on the outskirts of a city or tow.
suburbs Archives – Dot Property Vietnam
#10. meaning of suburb in Longman Dictionary of Contemporary …
-
Tác giả: ldoceonline.com
-
Ngày đăng: 15/10/2020
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 53512 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: suburb meaning, definition, what is suburb: an area where people live which is away …: Learn more.
Khớp với kết quả tìm kiếm: suburb meaning, definition, what is suburb: an area where people live which is away …: Learn more.
American suburbs radically changed over the decades – and so have their politics
#11. “In the suburbs” vs. “on the outskirts” | Britannica Dictionary
-
Tác giả: britannica.com
-
Ngày đăng: 6/1/2022
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 74320 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: You may wonder why “in the suburbs” uses the preposition in and “on the outskirts” uses the preposition on. The most helpful way to think about this is that a …
Khớp với kết quả tìm kiếm: You may wonder why “in the suburbs” uses the preposition in and “on the outskirts” uses the preposition on. The most helpful way to think about this is that a …
What To Consider When Moving to the Suburbs – Moving.com
Xem thêm các chủ đề khác
#12. Suburb Definition & Meaning – Merriam-Webster
-
Tác giả: merriam-webster.com
-
Ngày đăng: 5/9/2020
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 58011 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Definition of suburb ; an outlying part of a city or town ; b · a smaller community adjacent to or within commuting distance of a city ; c · the residential area on …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Definition of suburb ; an outlying part of a city or town ; b · a smaller community adjacent to or within commuting distance of a city ; c · the residential area on …
Home Ownership Matters – These 3 Suburbs are Leading the Way in the U.S. Market’s Suburban Boom
#13. Đồng nghĩa của suburbs – Idioms Proverbs
-
Tác giả: proverbmeaning.com
-
Ngày đăng: 15/12/2021
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 18607 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Nghĩa là gì: suburbs suburb /’sʌbə:b/. danh từ. ngoại ô. the suburbs: khu vực ngoại ô. Đồng nghĩa của suburbs. Alternative for suburbs. suburbs.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: suburbs suburb /’sʌbə:b/. danh từ. ngoại ô. the suburbs: khu vực ngoại ô. Đồng nghĩa của suburbs. Alternative for suburbs. suburbs.
Why We Need a Standard Definition of the Suburbs – Bloomberg
#14. Arcade Fire – The Suburbs (Official Video) – YouTube
-
Tác giả: youtube.com
-
Ngày đăng: 17/7/2019
-
Xếp hạng: 3 ⭐ ( 54519 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm:
9 Things No One Tells You About Moving to the Suburbs – Bob Vila
#15. suburb – Wiktionary
-
Tác giả: wiktionary.org
-
Ngày đăng: 20/12/2018
-
Xếp hạng: 5 ⭐ ( 44580 lượt đánh giá )
-
Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐
-
Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: NounEdit. suburb (plural suburbs). A residential area located on the outskirts of a city or large town that usually includes businesses that cater to its …
Khớp với kết quả tìm kiếm: NounEdit. suburb (plural suburbs). A residential area located on the outskirts of a city or large town that usually includes businesses that cater to its …
5 facts about U.S. suburbs | Pew Research Center